chắp vá | - To patch up =góp nhặt phụ tùng cũ để chắp vá thành một chiếc máy+to patch up gathered old parts into a machine =kế hoạch chắp vá+a patchedup plan =lối làm ăn chắp vá+a style of work consisting in patching up things, an unsystematic style of work |
chắp vá | - patchy; unsystematic|= một kế hoạch chắp vá a patchy plan|= lối làm ăn chắp vá an unsystematic style of work |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn tia
- bắn tỉa
- bản tịch
- bàn tiện
- bần tiện