bần tiện | * adj - Poor, poverty-stricken -Mean, ignoble =con người bần tiện+a mean person =việc làm bần tiện+a mean action |
bần tiện | * ttừ|- poor, poverty-stricken, poor and miserable; mean, ignoble, base, foul; scoundred, villain, rascal|= con người bần tiện a mean person|= việc làm bần tiện a mean action |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh đồ
- ảnh động
- ảnh đức mẹ
- anh dũng
- anh dũng bội tinh