Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn tỉa
- snipe
=Bắn tỉa quân địch+To snipe [at] the enemy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắn tỉa
- to fire from cover; to snipe|= chết vì bị bắn tỉa to be killed by a sniper's bullet|= người bắn tỉa sniper
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn ý
-
ăn ý nhau
-
ẩn ý với
-
ăn ý với đồng bọn
-
ăn ý với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn tỉa
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ý
- ăn ý nhau
- ẩn ý với
- ăn ý với đồng bọn
- ăn ý với nhau