ăn ý | - To be in agreement (in harmony) with one another, to sympathize with one another =đôi bạn rất ăn ý với nhau+two friends sympathize deeply with each other =mỗi người một ý, chẳng ai ăn ý với ai+pull devil, pull baker; none is in agreement with any other - Acting harmoniously, acting in perfect teamwork =các cầu thủ chơi rất ăn ý với nhau+The players are performing in perfect teamwork =phối hợp cho ăn ý+to coordinate in teamwork |
ăn ý | - to be in agreement/harmony with each other/one another; to sympathize with each other/one another; to be in cahoots with each other/one another|= đôi bạn rất ăn ý với nhau two friends sympathize deeply with each other|= mỗi người một ý, chẳng ai ăn ý với ai pull devil, pull baker; so many men, so many minds|- in perfect teamwork|= các cầu thủ chơi rất ăn ý với nhau the players are performing in perfect teamwork|= phối hợp cho ăn ý to coordinate in perfect teamwork |
* Từ tham khảo/words other:
- ám hại
- âm hài
- âm hai môi
- ẩm hận
- âm hành