Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ám hại
* verb
- To attempt the life of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ám hại
* đtừ|- to attempt the life of; to harm, to hurt (secretly)|= ám hại ai về chính trị to do political harm to somebody, to cause somebody's political ruin
* Từ tham khảo/words other:
-
ác ma
-
ác miệng
-
ác mó
-
ác mô ni ca
-
ác mộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ám hại
* Từ tham khảo/words other:
- ác ma
- ác miệng
- ác mó
- ác mô ni ca
- ác mộng