Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thói quan liêu
* dtừ|- legalism, bureaucracy, bureaucratism, red tape
* Từ tham khảo/words other:
-
xếp thứ tự
-
xếp túi cát làm công sự
-
xếp vào
-
xếp vào kho
-
xếp vào ngăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thói quan liêu
* Từ tham khảo/words other:
- xếp thứ tự
- xếp túi cát làm công sự
- xếp vào
- xếp vào kho
- xếp vào ngăn