Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạy thêm
- to teach privately; to give private tuition; to give private lessons
* Từ tham khảo/words other:
-
đói rách
-
đói rách cơ cực
-
đói rét
-
đói rụng râu, sầu rụng tóc
-
đối sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạy thêm
* Từ tham khảo/words other:
- đói rách
- đói rách cơ cực
- đói rét
- đói rụng râu, sầu rụng tóc
- đối sách