Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rảnh mắt
- not to see
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rảnh mắt
- not to see|= cho rảnh mắt be done with something or somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách
-
chính sách bán hàng
-
chính sách bành trướng
-
chính sách bất bạo động
-
chính sách bất can thiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rảnh mắt
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách
- chính sách bán hàng
- chính sách bành trướng
- chính sách bất bạo động
- chính sách bất can thiệp