Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chính sách
* noun
- Policy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chính sách
- policy|= chính sách cởi mở/ôn hòa open/moderate policy|= chính sách khôn khéo subtle/wise policy
* Từ tham khảo/words other:
-
bảng nổi trên tường
-
bằng nửa vòng tròn
-
báng nước
-
bang ở miền nam nước mỹ
-
bảng phả hệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chính sách
* Từ tham khảo/words other:
- bảng nổi trên tường
- bằng nửa vòng tròn
- báng nước
- bang ở miền nam nước mỹ
- bảng phả hệ