Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạy thầy tu đọc kinh
- to preach to the converted; to teach one's grandmother to suck eggs
* Từ tham khảo/words other:
-
trồi
-
trối
-
trỗi
-
trội
-
trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạy thầy tu đọc kinh
* Từ tham khảo/words other:
- trồi
- trối
- trỗi
- trội
- trời