Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chối từ
- Như từ chối
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chối từ
- như từ chối
* Từ tham khảo/words other:
-
bảnh
-
bạnh
-
bành bạch
-
bánh bàng
-
bành bạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chối từ
* Từ tham khảo/words other:
- bảnh
- bạnh
- bành bạch
- bánh bàng
- bành bạnh