Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bành bạnh
- xem bạnh (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bành bạnh
- xem bạnh (láy); broad and flat|= mặt bành bạnh a broad face|= ngồi bành bạnh sit full on the chair
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn ngon ngủ yên
-
án ngữ
-
ấn ngữ
-
ẩn ngữ
-
ăn người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bành bạnh
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ngon ngủ yên
- án ngữ
- ấn ngữ
- ẩn ngữ
- ăn người