bạnh | - Broad,square =Cằm bạnh+A square chin =Quai hàm bạnh vuông+Broad square jaws =Bành bạnh (láy, ý giảm)+Broadish, squarish - Open wide with force =Bạnh quai hàm ra+To open wide one's jaws =Bạnh cổ lên cãi (khẩu ngữ)+To talk back |
bạnh | - broad, square|= cằm bạnh a square chin|= quai hàm bạnh vuông broad square jaws|= bành bạnh (láy, ý giảm) broadish, squarish|- open wide with force|= bạnh quai hàm ra to open wide one's jaws|= bạnh cổ lên cãi (khẩu ngữ) -to talk back|- broaden |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn non
- ăn nóng
- ăn nốt
- ăn nốt cho hết
- ẩn núp