Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thòi
* dtừ|- (slang) to whelp; sand out, jut out, sally forth; burst of gush forth, promonent; protuberant, get out (money), extract|= bà ta lại thòi ra một đứa con trai nữa she whelped another son
* Từ tham khảo/words other:
-
quản lý hối đoái
-
quản lý kém
-
quản lý khách sạn
-
quản lý kinh doanh
-
quản lý kinh tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thòi
* Từ tham khảo/words other:
- quản lý hối đoái
- quản lý kém
- quản lý khách sạn
- quản lý kinh doanh
- quản lý kinh tế