Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạp lục
* noun
-miscellany
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tạp lục
* dtừ|- miscellany; miscellaneous literary works
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ nghĩa cộng hòa
-
chủ nghĩa công liên
-
chủ nghĩa cộng sản
-
chủ nghĩa công thức
-
chủ nghĩa của đảng bảo thủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạp lục
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nghĩa cộng hòa
- chủ nghĩa công liên
- chủ nghĩa cộng sản
- chủ nghĩa công thức
- chủ nghĩa của đảng bảo thủ