tập luyện | * verb - to train, to practise |
tập luyện | - to train; to practise; to exercise|= bị thương trong khi tập luyện to hurt oneself while training; to hurt oneself during a training session|= chỉ cần tập luyện thôi, chứ không cần kỹ năng gì đặc biệt cả there's no need for any special skills, just some practice |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ nô
- chủ nợ
- chữ nôm
- chủ nông
- chữ ogam