Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ nô
- Slave-owner
=giai cấp chủ nô+the slave-owners, the slave-owning class
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủ nô
- slave owner; slaveholder|= giai cấp chủ nô slaveholding class; slaveholders
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh mì mạch đen
-
bánh mì ngô
-
bánh mì ngô nướng hoặc rán
-
bánh mì nướng
-
bánh mì nướng già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ nô
* Từ tham khảo/words other:
- bánh mì mạch đen
- bánh mì ngô
- bánh mì ngô nướng hoặc rán
- bánh mì nướng
- bánh mì nướng già