Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ nợ
- Creditor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủ nợ
- lender; creditor|= chủ nợ ưu tiên preferred creditor|= hội nghị chủ nợ creditors' meeting
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh mì ngô
-
bánh mì ngô nướng hoặc rán
-
bánh mì nướng
-
bánh mì nướng già
-
bánh mì phết bơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ nợ
* Từ tham khảo/words other:
- bánh mì ngô
- bánh mì ngô nướng hoặc rán
- bánh mì nướng
- bánh mì nướng già
- bánh mì phết bơ