Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoát sinh
- get out of this life in order to enter another
* Từ tham khảo/words other:
-
thâm tím lại
-
thâm tình
-
thẩm tra
-
thẩm tra cán bộ
-
thẩm tra chính thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoát sinh
* Từ tham khảo/words other:
- thâm tím lại
- thâm tình
- thẩm tra
- thẩm tra cán bộ
- thẩm tra chính thức