Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoát hơi nước
* dtừ|- transpiration|* ngđtừ|- transpire
* Từ tham khảo/words other:
-
phú cường
-
phủ đá
-
phủ đá cuội
-
phủ đá sỏi
-
phụ đảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoát hơi nước
* Từ tham khảo/words other:
- phú cường
- phủ đá
- phủ đá cuội
- phủ đá sỏi
- phụ đảm