Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng hồ tự động
- automatic clock/watch; self-winding clock/watch
* Từ tham khảo/words other:
-
hãng xuất khẩu
-
hãng xuất nhập khẩu
-
hanh
-
hành
-
hạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng hồ tự động
* Từ tham khảo/words other:
- hãng xuất khẩu
- hãng xuất nhập khẩu
- hanh
- hành
- hạnh