Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng hồ tốc độ
- speed-indicator; speed-counter; speedometer
* Từ tham khảo/words other:
-
đầy khát vọng
-
đầy khí
-
dạy khỉ leo cây
-
đầy khí lực
-
đầy khí thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng hồ tốc độ
* Từ tham khảo/words other:
- đầy khát vọng
- đầy khí
- dạy khỉ leo cây
- đầy khí lực
- đầy khí thế