Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoát khỏi
- to escape from...; to breat out of...|= hội nghị này là một dịp may hiếm có để thoát khỏi gia đình và cơ quan tôi trong một thời gian the conference looked like a heaven-sent opportunity to escape from my family and office for a while
* Từ tham khảo/words other:
-
đi đời
-
đi đôi với
-
đi đôi với nhau
-
dí dỏm
-
dí dỏm phớt tỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoát khỏi
* Từ tham khảo/words other:
- đi đời
- đi đôi với
- đi đôi với nhau
- dí dỏm
- dí dỏm phớt tỉnh