Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoái lui
* đtừ|- to retreat; to withdraw; to go back; to retrace one's steps|= họ là những người đầu tiên thoái lui khi thấy khó khăn nảy sinh they were the first to back out when they saw that difficulties were likely to arise
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặc
-
ăn mặc chải chuốt
-
ăn mặc chải chuốt tề chỉnh
-
ăn mặc cổ hủ
-
ăn mặc đẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoái lui
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc
- ăn mặc chải chuốt
- ăn mặc chải chuốt tề chỉnh
- ăn mặc cổ hủ
- ăn mặc đẹp