Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học luật
* thngữ|- to study for the bar
* Từ tham khảo/words other:
-
nói thẳng nói thật
-
nói thẳng ra
-
nội thành
-
nói thánh nói tướng
-
nói thánh thót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học luật
* Từ tham khảo/words other:
- nói thẳng nói thật
- nói thẳng ra
- nội thành
- nói thánh nói tướng
- nói thánh thót