Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lều quán
- small straw hut
* Từ tham khảo/words other:
-
người phụ nữ chững chạc
-
người phụ nữ có mang
-
người phụ nữ thu tiền vé xe buýt
-
người phụ nữ trẻ
-
người phù rể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lều quán
* Từ tham khảo/words other:
- người phụ nữ chững chạc
- người phụ nữ có mang
- người phụ nữ thu tiền vé xe buýt
- người phụ nữ trẻ
- người phù rể