kén chọn | - như kén =Nhiều tuổi nhưng chưa có vợ vì kén chọn quá+To be not very young but stil single because of one's careful selecting |
kén chọn | - xem kén|= ông ấy lúc nào cũng kén chọn, nên năm mươi tuổi mà hãy còn độc thân he is always fastidious, so he is still single at the age of fifty |
* Từ tham khảo/words other:
- cá cái
- ca cẩm
- cá cảnh
- ca cao
- cà cặp