Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ca cẩm
* verb
- To complain, to grumble
=ca cẩm cả ngày, ai chịu được+no one can bear his complaining the whole day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ca cẩm
* đtừ|- to complain, to grumble; gripe|= ca cẩm cả ngày, ai chịu được no one can bear his complaining the whole day
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi dương xỉ diều hâu
-
bãi duyệt binh
-
bài giải
-
bài giảng
-
bài giảng đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ca cẩm
* Từ tham khảo/words other:
- bãi dương xỉ diều hâu
- bãi duyệt binh
- bài giải
- bài giảng
- bài giảng đạo