Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học lỏm
- Pick up
=Học lỏm được mấy tiếng nước ngoài+To pick up some foreign words
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
học lỏm
- to pick up; to learn by imitation|= học lỏm được mấy tiếng nước ngoài to pick up some foreign words
* Từ tham khảo/words other:
-
bức vẽ than màu
-
bức vẽ trên giấy dó
-
bức vẽ trên giấy mỏng
-
bức vẽ trên men
-
bức xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học lỏm
* Từ tham khảo/words other:
- bức vẽ than màu
- bức vẽ trên giấy dó
- bức vẽ trên giấy mỏng
- bức vẽ trên men
- bức xạ