Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bức xạ
* noun
- Radiation
* verb
- To radiate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bức xạ
- radiation|= bức xạ hồng ngoại/điện từ infrared/electromagnetic radiation|= bức xạ nhiệt heat radiation|- to radiate
* Từ tham khảo/words other:
-
bài chế
-
bài chia còn dư
-
bãi chiến
-
bãi chiến trường
-
bài chính tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bức xạ
* Từ tham khảo/words other:
- bài chế
- bài chia còn dư
- bãi chiến
- bãi chiến trường
- bài chính tả