Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thọ chín mươi tuổi
* ttừ|- nonagenarian
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh nhiệt đới
-
bệnh nói dài
-
bệnh pemfigut
-
bệnh penlagrơ
-
bệnh phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thọ chín mươi tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh nhiệt đới
- bệnh nói dài
- bệnh pemfigut
- bệnh penlagrơ
- bệnh phẩm