Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầu toà
- to appear in court; to stand trial; to go on trial|= không ra hầu toà not to appear in court; to fail to appear in court; to default
* Từ tham khảo/words other:
-
chột bụng
-
chốt cái
-
chót cánh
-
chót cây
-
chốt chẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầu toà
* Từ tham khảo/words other:
- chột bụng
- chốt cái
- chót cánh
- chót cây
- chốt chẻ