Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắc tuồng
- to prompt|= diễn giả hơi ngập ngừng và thỉnh thoảng trợ lý phải nhắc tuồng the speaker was rather hesitant and had to be prompted occasionally by his assistant|= người nhắc tuồng prompter
* Từ tham khảo/words other:
-
đợt đấu tranh
-
đốt để cho ai phải ra
-
đốt đèn
-
đột điểm
-
đốt điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắc tuồng
* Từ tham khảo/words other:
- đợt đấu tranh
- đốt để cho ai phải ra
- đốt đèn
- đột điểm
- đốt điện