đi qua | - Pass, go past |
đi qua | - xem đi ngang|= bước sang một bên cho ai đi qua to step aside to let somebody pass|- to go through|= đường mới sẽ không đi qua làng này the new road won't go through the village|= đừng cho ai đi qua nhé! don't let anybody through! |
* Từ tham khảo/words other:
- bị phủ đầy băng
- bi quan
- bi quan chán nản
- bi quan giao động
- bi quan trong công tác