Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhạc trượng
- (cũ) cũng như nhạc phụ
* Từ tham khảo/words other:
-
rách hết
-
rạch mí
-
rạch mở ống tinh
-
rạch một vết cắt dài và sâu
-
rách mướp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhạc trượng
* Từ tham khảo/words other:
- rách hết
- rạch mí
- rạch mở ống tinh
- rạch một vết cắt dài và sâu
- rách mướp