Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu tình
- Considerate treatment (of others), decent behaviour (towards others)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hậu tình
- considerate treatment (of others), decent behaviour (towards others)
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng lên
-
bồng lên
-
bổng lệnh
-
bông liễu
-
bóng lờ mờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu tình
* Từ tham khảo/words other:
- bóng lên
- bồng lên
- bổng lệnh
- bông liễu
- bóng lờ mờ