Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu xã giao
- tactless; indelicate|= cô ấy hơi thiếu xã giao khi nói rằng anh ta quá béo trước mặt mọi người it was a bit tacless of her to tell him he was too fat in front of everybody
* Từ tham khảo/words other:
-
chóp nhọn
-
chớp nổ
-
chóp núi
-
chóp rễ
-
chóp sắt bịt đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu xã giao
* Từ tham khảo/words other:
- chóp nhọn
- chớp nổ
- chóp núi
- chóp rễ
- chóp sắt bịt đầu