phù | - Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema -Oedema -Spell, charm -Puff =Thổi phù một cái tắt đèn+To puff out the lamp - phù phù (láy, ý liên tiếp) =Thổi lửa phù phù+To blow on the fire with puffs. -(từ cũ) như phò |
phù | - như phò|- xem phù phép|- (thổi phù) to puff out|= thổi phù một cái tắt đèn to puff out the lamp|- xem bệnh phù|- to swell |
* Từ tham khảo/words other:
- chia gia tài
- chia hai
- chia hai nhánh
- chia hết
- chia hết cho