phủ | * verb - to cover; to overlay =phủ đầy bụi+to be covered with dust * noun - palace; residence =phủ chủ tịch+the presidency palace |
phủ | * dtừ|- cover (with); overlay (with); pain (with); coat (with)|= phủ đầy bụi to be covered with dust|- (of animals) cover, couple, mate (with), pair (with), coupling, pairing, mating|* dtừ|- palace; residence; office|= phủ chủ tịch the presidency palace|- prefect, district|= phủ hoài đức hoai duc district |
* Từ tham khảo/words other:
- chia làm trăm phần
- chia li
- chia lìa
- chia loại
- chia lời