Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu tá
* noun
- major
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiếu tá
- major|= cấp bậc thiếu tá majority
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn hóa
-
chuẩn hứa
-
chuẩn khấu
-
chuẩn khế ước
-
chuẩn kiến thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu tá
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn hóa
- chuẩn hứa
- chuẩn khấu
- chuẩn khế ước
- chuẩn kiến thức