Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuẩn hóa
- to normalize; to standardize
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh nói dài
-
bệnh pemfigut
-
bệnh penlagrơ
-
bệnh phẩm
-
bệnh phó thương hàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuẩn hóa
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh nói dài
- bệnh pemfigut
- bệnh penlagrơ
- bệnh phẩm
- bệnh phó thương hàn