Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cho về hưu trí
* ngđtừ|- superannuate
* Từ tham khảo/words other:
-
trướng lái xe
-
trưởng lão
-
trướng lên
-
trưởng liên gia
-
trướng loan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cho về hưu trí
* Từ tham khảo/words other:
- trướng lái xe
- trưởng lão
- trướng lên
- trưởng liên gia
- trướng loan