Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết đà
* ngđtừ|- spend|* ttừ|- spent
* Từ tham khảo/words other:
-
dây nối
-
đậy nồi cơm
-
dạy nói như vẹt
-
dãy núi
-
dãy núi đồi sống trâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết đà
* Từ tham khảo/words other:
- dây nối
- đậy nồi cơm
- dạy nói như vẹt
- dãy núi
- dãy núi đồi sống trâu