Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái xoan
* adj
- oval
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trái xoan
- oval
* Từ tham khảo/words other:
-
chuỗi quân bài cùng hoa
-
chuỗi sáu âm
-
chuối sợi
-
chuối sứ
-
chuối tây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái xoan
* Từ tham khảo/words other:
- chuỗi quân bài cùng hoa
- chuỗi sáu âm
- chuối sợi
- chuối sứ
- chuối tây