Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái vụ
- (nói về lúa) at the wrong time; (pháp lý) obligation; debt
* Từ tham khảo/words other:
-
cương thổ
-
cương thường
-
cường tim mạch
-
cuồng tín
-
cương toả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái vụ
* Từ tham khảo/words other:
- cương thổ
- cương thường
- cường tim mạch
- cuồng tín
- cương toả