Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiểu số
* noun
- minority
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiểu số
- minority|= thiểu số không đáng kể insignificant minority|= hy sinh quyền lợi của thiểu số để làm lợi cho đa số to sacrifice the interests of the few in favour of the many
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn bị tư tưởng cho
-
chuẩn bị vũ khí trước
-
chuẩn cấp
-
chuẩn chấp
-
chuẩn chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiểu số
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn bị tư tưởng cho
- chuẩn bị vũ khí trước
- chuẩn cấp
- chuẩn chấp
- chuẩn chi