Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiêu
* verb
- to burn, to cremate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiêu
* đtừ|- to burn, to cremate; to scorch, scar, parch; to consume by fire cremate|= nắng như thiêu đốt torrid (the parching heat of the sun)
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn bị sẵn sàng
-
chuẩn bị sẵn sàng hành động
-
chuẩn bị thả neo
-
chuẩn bị trước
-
chuẩn bị tư thế đĩnh đạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiêu
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn bị sẵn sàng
- chuẩn bị sẵn sàng hành động
- chuẩn bị thả neo
- chuẩn bị trước
- chuẩn bị tư thế đĩnh đạc