Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuẩn bị tư thế đĩnh đạc
* đtừ compose
* Từ tham khảo/words other:
-
không có áo
-
không có áo giáp
-
không có bạn
-
không cơ bản
-
không có bản lề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuẩn bị tư thế đĩnh đạc
* Từ tham khảo/words other:
- không có áo
- không có áo giáp
- không có bạn
- không cơ bản
- không có bản lề