Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuẩn bị trước
* ngđtừ|- forearm|* thngữ|- to cut out|* ttừ|- forehanded
* Từ tham khảo/words other:
-
thượng tầng hô hấp
-
thượng tầng khí quyển
-
thượng tầng kiến thiết
-
thượng tầng kiến trúc
-
thương tật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuẩn bị trước
* Từ tham khảo/words other:
- thượng tầng hô hấp
- thượng tầng khí quyển
- thượng tầng kiến thiết
- thượng tầng kiến trúc
- thương tật