Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết vận
- railway transport
* Từ tham khảo/words other:
-
điều quân chiến thuật
-
điều quan sát được
-
điều quan tâm
-
điều quan trọng bậc nhất
-
điều qui định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết vận
* Từ tham khảo/words other:
- điều quân chiến thuật
- điều quan sát được
- điều quan tâm
- điều quan trọng bậc nhất
- điều qui định